Có 2 kết quả:
倡狂 chāng kuáng ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ • 猖狂 chāng kuáng ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 猖狂[chang1 kuang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) savage
(2) furious
(2) furious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0