Có 2 kết quả:

倡狂 chāng kuáng ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ猖狂 chāng kuáng ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 猖狂[chang1 kuang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) savage
(2) furious